Mitsubishi Triton: Giá lăn bánh & đánh giá thông số kỹ thuật mới nhất

Mitsubishi Triton, với chuỗi nâng cấp liên tục, đã trở thành một lựa chọn đáng chú ý trong phân khúc bán tải, nằm ngoài cái tên quen thuộc Ford Ranger. Mặc dù không thể vượt qua sức hút của “ông vua” Ford Ranger, nhưng doanh số bán của Triton vẫn đứng ngay sau, chứng tỏ sức cạnh tranh mạnh mẽ của mẫu xe này. 

Giá xe Mitsubishi Triton niêm yết & lăn bánh mới nhất 

Mitsubishi Triton Giá lăn bánh & đánh giá thông số kỹ thuật mới nhất
Mitsubishi Triton Giá lăn bánh & đánh giá thông số kỹ thuật mới nhất

Mitsubishi Triton 2024 có sẵn trong 3 phiên bản, bao gồm 4×2 AT MIVEC, Athlete 4×2 AT và Athlete 4×4 AT. Giá niêm yết của các phiên bản là 650 triệu đồng cho bản 4×2 AT MIVEC, 780 triệu đồng cho bản Athlete 4×2 AT và 905 triệu đồng cho bản Athlete 4×4 AT. Những con số này là giá chưa bao gồm các ưu đãi 

*Kéo bảng sang phải để xem đầy đủ thông tin

Mitsubishi Triton Niêm yết Lăn bánh Hà Nội Lăn bánh HCM Lăn bánh tỉnh
4×2 AT MIVEC 650 triệu 700 triệu 692 triệu 692 triệu
Athlete 4×2 AT 780 triệu 839 triệu 830 triệu 830 triệu
Athlete 4×4 AT 905 triệu 973 triệu 963 triệu 963 triệu

Ưu nhược điểm xe bán tải Mitsubishi Triton mới

Mitsubishi Triton Giá lăn bánh & đánh giá thông số kỹ thuật mới nhất
Mitsubishi Triton Giá lăn bánh & đánh giá thông số kỹ thuật mới nhất

Trong phiên bản mới nhất của năm 2024, Mitsubishi Triton được nhập khẩu nguyên chiếc từ Thái Lan và có sẵn 3 phiên bản, bao gồm 4×2 AT, Athlete 4×2 AT và Athlete 4x4 AT.

Ưu điểm:

  1. Thiết kế độc đáo, mang đến sự mạnh mẽ.
  2. Trang bị ngoại thất hiện đại, đặc biệt là hệ thống đèn.
  3. Không gian nội thất rộng rãi, hàng ghế sau có thể ngả lớn.
  4. Hệ thống an toàn vượt trội, tính năng hỗ trợ người lái đa dạng.
  5. Động cơ MIVEC mạnh mẽ, khả năng tăng tốc tốt.
  6. Khả năng vượt trội ở điều kiện đường off-road.

Nhược điểm:

  1. Thiết kế đuôi xe không cân đối với sự mạnh mẽ của phần đầu.
  2. Màn hình cảm ứng trung tâm có độ phân giải và độ nhạy chưa cao.
  3. Khả năng cách âm khoang máy chưa đạt mức tốt. 

Kích thước Mitsubishi Triton mới 


*Kéo bảng sang phải để xem đầy đủ thông tin

Kích thước Triton 4x2AT Athlete 4×2 Athlete 4×4
Dài x rộng x cao (mm) 5.305 x 1.815 x 1.780 5.305 x 1.815 x 1.795
Thùng sau (mm) 1.520 x 1.470 x 475
Chiều dài cơ sở (mm) 3.000
Bán kính quay đầu (m) 5,9
Độ cao gầm xe (mm) 205 220

Đánh giá ngoại thất Mitsubishi Triton

Mitsubishi Triton Giá lăn bánh & đánh giá thông số kỹ thuật mới nhất
Mitsubishi Triton Giá lăn bánh & đánh giá thông số kỹ thuật mới nhất

Tính đến thời điểm 2024, Mitsubishi Triton đã trải qua một sự đổi mới đáng kể, đặc biệt là với ngôn ngữ thiết kế Dynamic Shield, tạo ra một ấn tượng mạnh mẽ và được đánh giá cao từ cả chuyên gia và người dùng.

Thiết kế:

Đầu xe:

  • Đầu xe Triton 2024 thu hút với các đường nét nhấn guốc rõ ràng.
  • Mặt ca-lăng hình chữ X mang đến vẻ mạnh mẽ với hai bản chrome nổi bật.
  • Cụm đèn trước kết nối liền mạch với lưới tản nhiệt, tạo điểm nhấn mạnh mẽ.
  • Hốc gió mở rộng và cản trước mạ bạc tạo nên vẻ cơ bắp và mạnh mẽ.

Thân xe:

  • Thân xe Triton 2024 thể hiện vẻ đẹp dáng với các đường nét dập nổi mạnh mẽ.
  • Thiết kế vòm bánh xe vuông vức thể hiện chất nam tính.

Gương chiếu hậu và lazang:

  • Gương chiếu hậu sơn đen tích hợp nhiều tính năng.
  • Lazang độc đáo với hai phiên bản Triton Athlete sử dụng lazang 18 inch 6 chấu hoa màu sơn đen.

Đuôi xe:

  • Cụm đèn hậu dọc hai bên với đèn LED uốn lượn bắt mắt.

Màu sắc:

  • Mitsubishi Triton có sẵn trong 6 màu sắc khác nhau, bao gồm trắng, xám, cam, bạc, nâu, và đen.

Nhìn chung, sự kết hợp giữa thiết kế độc đáo, linh hoạt và các chi tiết hiện đại đã giúp Triton 2024 trở thành một lựa chọn đáng chú ý trong phân khúc xe bán tải. 

Trang bị ngoại thất Mitsubishi Triton mới

Mitsubishi Triton Giá lăn bánh & đánh giá thông số kỹ thuật mới nhất
Mitsubishi Triton Giá lăn bánh & đánh giá thông số kỹ thuật mới nhất

*Kéo bảng sang phải để xem đầy đủ thông tin

Ngoại thất Triton 4×2 AT Athlete 4×2 Athlete 4×4
Đèn trước Halogen LED LED
Điều chỉnh độ cao chiếu sáng Không
Đèn pha tự động Không Không
Cảm biến bật/tắt đèn Không
Hệ thống rửa đèn Không Không
Đèn chạy ban ngày Không LED LED
Đèn sương mù
Cảm biến gạt mưa Không
Gương chiếu hậu Chỉnh điện Chỉnh/gập điện

 

Đèn báo rẽ

Chỉnh/gập điện

 

Đèn báo rẽ

Bệ bước hông xe Không
Thanh trang trí thể thao Không
Ốp vè trang trí thể thao Không
Ốp cản trước trang trí Không
Bệ bước cản sau
Sưởi kính sau
Chắn bùn trước/sau
Mâm 17 inch 18 inch 18 inch

Đánh giá nội thất Mitsubishi Triton mới

Mitsubishi Triton Giá lăn bánh & đánh giá thông số kỹ thuật mới nhất
Mitsubishi Triton Giá lăn bánh & đánh giá thông số kỹ thuật mới nhất

Thiết Kế Nội Thất Mitsubishi Triton 2024:

Chung:

  • Nội thất của Mitsubishi Triton 2024 tiếp tục theo phong cách thực dụng, phổ biến ở các dòng xe Nhật Bản.
  • Đánh giá cho rằng nội thất Triton mang đến cảm giác hơi “chán”, với vật liệu chủ yếu là nhựa cứng và một số chi tiết mạ bạc.

Ghế Ngồi:

  • Hệ thống ghế ngồi mang lại cảm giác thoải mái như một chiếc crossover/SUV đô thị hơn là vẻ thô kệch của xe bán tải.
  • Ghế lái có khả năng điều chỉnh nhiều hướng, với bản Triton Athlete được trang bị ghế bọc da hai màu.

Hàng Ghế Sau:

  • Hàng ghế sau rộng rãi, có tựa đầu và bệ để tay ở giữa.
  • Khoảng trống đùi và chân rất tốt, với khả năng ngả lưng lên đến 25 độ, cung cấp trải nghiệm thoải mái, đặc biệt trong các hành trình xa.

Khu Vực Lái:

  • Vô lăng Mitsubishi Triton Athlete 4 chấu mạ bạc, bọc da, tích hợp các phím điều khiển.
  • Cụm đồng hồ có màn hình hiển thị đa thông tin LCD ở giữa.
  • Bản Triton Athlete trang bị lẫy chuyển số sau vô lăng.

Tiện Nghi:

  • Màn hình cảm ứng trung tâm 7 inch, âm thanh 6 loa, hỗ trợ Bluetooth/USB/AUX/Radio.
  • Bản Triton Athlete có điều hoà tự động 2 vùng độc lập với cửa gió trên trần cho hàng ghế sau.

Màu Sắc:

  • Mitsubishi Triton 2024 có sẵn trong 6 màu: trắng, xám, cam, bạc, nâu, và đen.

Nhìn chung, mặc dù nội thất Triton không quá đặc sắc, nhưng với những cải tiến như ghế thoải mái, hàng ghế sau có thể ngả lưng, và các tiện nghi hiện đại, nó vẫn là lựa chọn phù hợp cho người dùng trong phân khúc xe bán tải.

>>>> Xem thêm 

Thu mua ô tô cũ 

Trang bị nội thất Mitsubishi Triton mới

Mitsubishi Triton Giá lăn bánh & đánh giá thông số kỹ thuật mới nhất
Mitsubishi Triton Giá lăn bánh & đánh giá thông số kỹ thuật mới nhất

*Kéo bảng sang phải để xem đầy đủ thông tin

Nội thất Triton 4×2 AT Athlete 4×2 Athlete 4×4
Vô lăng & cần số Urethane Bọc da Bọc da
Lẫy chuyển số Không
Cruise Control
Chìa khoá thông minh & khởi động bằng nút bấm Không
Màn hình đa thông tin
Gương hậu chống chói Không Không
Chất liệu ghế  Nỉ Da 2 màu Da 2 màu
Ghế lái Chỉnh tay 4 hướng Chỉnh điện 8 hướng Chỉnh điện 8 hướng
Điều hoà Chỉnh tay Tự động 2 vùng Tự động 2 vùng
Lọc gió điều hoà
Cửa gió hàng ghế sau Không
Màn hình trung tâm 7 inch 7 inch 7 inch
Âm thanh 4 loa 6 loa 6 loa
Tựa tay ghế sau Không
Kính điện Cửa bên tài

Thông số kỹ thuật Mitsubishi Triton mới

Mitsubishi Triton Giá lăn bánh & đánh giá thông số kỹ thuật mới nhất
Mitsubishi Triton Giá lăn bánh & đánh giá thông số kỹ thuật mới nhất

Động Cơ và Hiệu Suất của Mitsubishi Triton 2024:

Động Cơ:

  • Mitsubishi Triton 2024 sử dụng động cơ Diesel MIVEC 2.4L.
  • Động cơ sản sinh công suất cực đại 181 mã lực tại 3.500 vòng/phút và mô-men xoắn 430 Nm tại 2.500 vòng/phút.
  • Hệ thống van biến thiên điện tử MIVEC giúp tăng 30% công suất và giảm tiêu thụ nhiên liệu so với động cơ trước đó.
  • Động cơ được làm từ nhôm, giúp giảm trọng lượng 30 kg cho phần cầu trước.

Hộp Số và Dẫn Động:

  • Hộp số tự động 6 cấp.
  • Dẫn động có thể chọn giữa 1 cầu hoặc 2 cầu.

Hiệu Suất và Tiết Kiệm Nhiên Liệu:

  • Công nghệ MIVEC mới mang lại hiệu suất cao và giảm tiêu thụ nhiên liệu.
  • Ưu điểm của động cơ Diesel MIVEC được thể hiện qua sự giảm trọng lượng và hiệu suất nâng cao.

Phiên Bản Triton Athlete 4WD:

  • Trang bị hệ thống khoá vi sai cầu sau.
  • Nhiều chế độ địa hình off-road để đáp ứng nhu cầu sử dụng trên mọi loại địa hình.

Điều này giúp Mitsubishi Triton 2024 không chỉ là một chiếc xe bán tải mạnh mẽ mà còn là lựa chọn tiết kiệm nhiên liệu và hiệu quả trong mọi điều kiện đường đi. 

*Kéo bảng sang phải để xem đầy đủ thông tin

Thông số kỹ thuật Triton 4×2 AT Athlete 4×2 Athlete 4×4
Động cơ 2.4L Diesel 2.4L Diesel 2.4L Diesel
Công suất cực đại (Ps/rpm) 181/3.500 181/3.500 181/3.500
Mô men xoắn cực đại (Nm/rpm) 430/2.500 430/2.500 430/2.500
Hộp số 6AT 6AT 6MT
Dẫn động Cầu sau Cầu sau 4WD-II
Khoá vi sau cầu sau Không Không
Chế độ địa hình off-road Không Không
Trợ lực lái Thuỷ lực Thuỷ lực Thuỷ lực
Hệ thống treo trước/sau Độc lập, tay đòn kép/Nhíp lá
Phanh trước/sau Đĩa thông gió/Tang trống

Đánh giá an toàn Mitsubishi Triton

Mitsubishi Triton Giá lăn bánh & đánh giá thông số kỹ thuật mới nhất
Mitsubishi Triton Giá lăn bánh & đánh giá thông số kỹ thuật mới nhất

Hệ Thống An Toàn của Mitsubishi Triton 2024:

Điểm Nổi Bật:

  • Hệ thống an toàn trên Mitsubishi Triton 2024 là một trong những điểm đặc sắc nhất của chiếc xe.
  • Cung cấp hàng loạt tính năng an toàn thông minh giúp bảo vệ người lái và hành khách.

Các Tính Năng An Toàn Tiên Tiến:

  1. Hệ Thống Giảm Thiểu Va Chạm Trước: Điều này giúp giảm thiểu rủi ro va chạm từ phía trước, bảo vệ xe và những phương tiện xung quanh.

  2. Cảnh Báo Phương Tiện Cắt Ngang Phía Sau: Tính năng này cảnh báo về sự xuất hiện của phương tiện ở gần phía sau, giúp tăng cường sự chú ý khi lái xe.

  3. Cảnh Báo Điểm Mù: Hệ thống cảnh báo khi có phương tiện ẩn nấp trong điểm mù của lái xe, giúp tránh được các tình huống đe dọa.

  4. Hỗ Trợ Chuyển Làn Đường: Cung cấp hỗ trợ cho người lái khi chuyển làn đường, giảm nguy cơ va chạm với các phương tiện khác.

  5. Chống Tăng Tốc Ngoài Ý Muốn: Hệ thống này giúp kiểm soát tốc độ khi có tăng tốc đột ngột, giữ cho xe luôn trong tình trạng an toàn.

Đánh Giá và Xu Hướng:

  • Với những tính năng an toàn hiện đại này, Mitsubishi Triton 2024 được đánh giá là một trong những chiếc xe bán tải có hệ thống an toàn tốt nhất trong phân khúc của mình.
  • Xu hướng tích hợp các công nghệ an toàn tiên tiến làm tăng độ an toàn và tin cậy trong việc điều khiển xe trên đường. 

*Kéo bảng sang phải để xem đầy đủ thông tin

Trang bị an toàn Triton 4×2 AT Athlete 4×2 Athlete 4×4
Số túi khí 2 7 7
Phanh ABS, EBD
Trợ lực phanh khẩn cấp BA Không
Cân bằng điện tử Không
Kiểm soát lực kéo Không
Khởi hành ngang dốc Không
Hỗ trợ đổ đèo Không Không
Giảm thiểu va chạm trước Không Không
Chống tăng tốc ngoài ý muốn Không Không
Cảnh báo điểm mù Không Không
Hỗ trợ chuyển làn đường Không Không
Cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau Không Không
Cảm biến lùi Không Không
Cảm biến góc Không Không

Đánh giá vận hành Mitsubishi Triton

Mitsubishi Triton Giá lăn bánh & đánh giá thông số kỹ thuật mới nhất
Mitsubishi Triton Giá lăn bánh & đánh giá thông số kỹ thuật mới nhất

Động Cơ và Trải Nghiệm Lái Xe trên Mitsubishi Triton 2024:

Động Cơ MIVEC 2.4L:

  • Mitsubishi Triton 2024 ấn tượng với khả năng tăng tốc của động cơ MIVEC 2.4L. Mặc dù hiệu suất của nó không sánh kịp với động cơ 2.0L Bi-Turbo của Ford Ranger Wildtrak, nhưng khối lượng nhẹ của Triton làm tăng khả năng tăng tốc, đặc biệt ở nước ga đầu.
  • Cảm giác lái nhẹ nhàng, bán kính quay đầu chỉ 5.9 m giúp Triton di chuyển dễ dàng trong đô thị.

Hệ Thống Dẫn Động và Off-Road:

  • Triton nổi bật với hệ thống dẫn động 2 cầu Super Select 4WD thế hệ thứ hai, với 4 chế độ gài cầu và 4 chế độ địa hình off-road.
  • Được đánh giá là một trong những chiếc bán tải có khả năng off-road tốt nhất trong phân khúc.

Hộp Số và Trọng Lượng:

  • Hộp số tự động 6 cấp thực hiện tốt vai trò, tăng tốc mượt mà và giảm trọng lượng đầu xe đến 50 kg, cùng với động cơ MIVEC giảm 30 kg.
  • Mặc dù không sánh kịp với số cấp của Ford Ranger, hộp số 6 cấp vẫn đáp ứng tốt cho các nhu cầu lái xe thông thường.

Trải Nghiệm Lái Xe:

  • Triton mang lại cảm giác lái chân thật với vô lăng trợ lực lái thuỷ lực, phản ứng mặt đường chi tiết.
  • Vô lăng không quá nhẹ như Ford Ranger, cũng không quá nặng nhọc như Nissan Navara.

An Toàn:

  • Hệ thống an toàn đa dạng với nhiều tính năng như giảm thiểu va chạm, cảnh báo điểm mù, hỗ trợ chuyển làn đường, giúp Triton đứng đầu phân khúc về an toàn.

Đánh Giá Chung:

  • Triton được đánh giá cao về khả năng off-road, trải nghiệm lái linh hoạt trong đô thị và sự nhẹ nhàng nhưng mạnh mẽ của động cơ MIVEC. 

Hệ thống treo, khung gầm Mitsubishi Triton mới

Mitsubishi Triton Giá lăn bánh & đánh giá thông số kỹ thuật mới nhất
Mitsubishi Triton Giá lăn bánh & đánh giá thông số kỹ thuật mới nhất

Khung Xe và Cách Âm trên Mitsubishi Triton 2024:

Khung Xe RISE:

  • Mitsubishi Triton sử dụng khung xe RISE được cấu tạo từ nhiều thép siêu cường, tăng độ cứng và khả năng hấp thụ lực tác động nhanh.
  • Khung xe có khả năng phân tán lực tác động, giúp nâng cao sự an toàn và độ bền của xe.

Hệ Thống Treo Cải Tiến:

  • Trong lần nâng cấp gần đây, hệ thống treo trên Mitsubishi Triton đã được cải tiến với thanh giảm chấn sau lớn, chứa nhiều dầu hơn. Điều này mang lại trải nghiệm lái êm ái cao và khả năng xử lý tốt trên đa dạng địa hình.

Khả Năng Cách Âm:

  • Khả năng cách âm môi trường trên Triton được đánh giá cao trong phân khúc, đặc biệt là khi di chuyển trong đô thị.
  • Tuy nhiên, khả năng cách âm khoang động cơ vẫn còn được đánh giá là chưa tốt. Trong những tình huống di chuyển ở tốc độ cao hoặc tăng tốc nhanh, tiếng ồn từ động cơ có thể lọt vào cabin, làm giảm trải nghiệm âm thanh của hành khách.  

Các phiên bản Mitsubishi Triton mới 


Mitsubishi Triton 2024 có 3 phiên bản:

Mitsubishi Triton 4×2 AT MIVEC

Mitsubishi Triton Athlete 4×2 AT MIVEC

Mitsubishi Triton Athlete 4×4 AT MIVEC

So sánh các phiên bản Triton mới 

Những điểm khác nhau giữa 3 phiên bản Mitsubishi Triton:

*Kéo bảng sang phải để xem đầy đủ thông tin

So sánh các phiên bản 4×2 AT Athlete 4×2 Athlete 4×4
Ngoại thất
Đèn trước Halogen LED LED
Điều chỉnh độ cao chiếu sáng Không
Đèn pha tự động Không Không
Cảm biến bật/tắt đèn Không
Hệ thống rửa đèn Không Không
Đèn chạy ban ngày Không LED LED
Cảm biến gạt mưa Không
Gương chiếu hậu Chỉnh điện Chỉnh/gập điện

 

Đèn báo rẽ

Chỉnh/gập điện

 

Đèn báo rẽ

Bệ bước hông xe Không
Thanh trang trí thể thao Không
Ốp vè trang trí thể thao Không
Ốp cản trước trang trí Không
Mâm 17 inch 18 inch 18 inch
Nội thất
Vô lăng & cần số Urethane Bọc da Bọc da
Lẫy chuyển số Không
Chìa khoá thông minh & khởi động bằng nút bấm Không
Gương hậu chống chói Không Không
Chất liệu ghế  Nỉ Da 2 màu Da 2 màu
Ghế lái Chỉnh tay 4 hướng Chỉnh điện 8 hướng Chỉnh điện 8 hướng
Điều hoà Chỉnh tay Tự động 2 vùng Tự động 2 vùng
Lọc gió điều hoà
Cửa gió hàng ghế sau Không
Màn hình trung tâm 7 inch 7 inch 7 inch
Âm thanh 4 loa 6 loa 6 loa
Tựa tay ghế sau Không
Kính điện Cửa bên tài
Vận hành
Động cơ 2.4L Diesel 2.4L Diesel 2.4L Diesel
Hộp số 6AT 6AT 6MT
Dẫn động Cầu sau Cầu sau 4WD-II
An toàn
Số túi khí 2 7 7
Phanh ABS, EBD
Trợ lực phanh khẩn cấp BA Không
Cân bằng điện tử Không
Kiểm soát lực kéo Không
Khởi hành ngang dốc Không
Hỗ trợ đổ đèo Không Không
Giảm thiểu va chạm trước Không Không
Chống tăng tốc ngoài ý muốn Không Không
Cảnh báo điểm mù Không Không
Hỗ trợ chuyển làn đường Không Không
Cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau Không Không
Cảm biến lùi Không Không
Cảm biến góc Không Không

Nên mua Triton phiên bản nào? 

So sánh các phiên bản của Mitsubishi Triton và Đánh giá thị trường:

Mitsubishi Triton 4×2 AT – Lựa chọn ngân sách:

  • Phiên bản này có giá mềm nhất trong dòng Triton, nhưng trang bị lại thua kém so với các phiên bản Athlete.
  • Hệ thống an toàn được đánh giá là sơ sài, điều này có thể ảnh hưởng đến sự lựa chọn của khách hàng.

Triton Athlete 4×2 AT và 4×4 AT – Lựa chọn đa dạng:

  • Trong khi Triton Athlete 4×2 AT thích hợp cho việc di chuyển trong nội đô và sử dụng hàng ngày, bản 4×4 AT mang lại khả năng vượt trội trên các cung đường khó khăn, địa hình hiểm trở.
  • Điểm khác biệt lớn giữa hai phiên bản này là hệ thống dẫn động và tính năng an toàn cao cấp. Khách hàng có thể tùy chọn dựa vào nhu cầu sử dụng cụ thể của họ.

Đánh giá thị trường:

  • Trong phân khúc xe bán tải tại Việt Nam, Ford Ranger thường chiếm 50% tổng doanh số.
  • Mitsubishi Triton cạnh tranh với các đối thủ như Toyota Hilux và Mazda BT-50.
  • Hiện tại, Mitsubishi Triton, Toyota Hilux, và Mazda BT-50 là những cái tên nổi bật, trong khi Isuzu D-max, Nissan Navara, UAZ Pickup có doanh số thấp hơn.

Giới thiệu thêm về thị trường xe bán tải tại Việt Nam có thể làm cho đoạn văn trở nên hoàn chỉnh hơn. 

So sánh Mitsubishi Triton và Ford Ranger  

Mitsubishi Triton và Toyota Hilux – Sự khác biệt:

  • Trong so sánh với Toyota Hilux, sự khác biệt giữa Mitsubishi Triton và Ford Ranger nổi bật hơn. Đánh giá của giới chuyên môn cho thấy, nếu phân khúc bán tải được chia thành hai trường phái: mua xe Ford Ranger hoặc không mua Ranger, thì Mitsubishi Triton là một lựa chọn sáng giá cho nhóm không chọn Ranger.
  • So với Ford Ranger, Mitsubishi Triton mang đến sự mạnh mẽ nhưng lại có vẻ thanh lịch và tinh tế hơn, theo phong cách xe Nhật.

So sánh Thiết kế và Phong cách:

  • Ranger có nét hầm hố, cơ bắp, và phong cách xe Mỹ, trong khi Triton giữ được sức mạnh mạnh mẽ nhưng với vẻ thanh lịch và tinh tế theo phong cách xe Nhật.

Giá cả và Trang bị:

  • Giá của Mitsubishi Triton và Ford Ranger không chênh lệch nhiều, ngoại trừ bản cao nhất. Sau những nâng cấp mới, Triton và Ranger có trang bị khá ngang nhau, với Triton có ưu thế ở một số tính năng.

Vận hành và Sử dụng:

  • Ford Ranger hướng đến một chiếc bán tải đô thị, thoải mái cho người lái hơn. Trong khi đó, Mitsubishi Triton có hình ảnh mạnh mẽ về off-road.

Lựa chọn giữa Triton và Ranger:

  • Việc lựa chọn giữa Triton và Ranger phụ thuộc vào sở thích và nhu cầu cụ thể của người mua. Nếu muốn một chiếc bán tải “lai” SUV phục vụ chủ yếu cho di chuyển cá nhân, Ranger có thể là lựa chọn hợp lý. Trái lại, nếu muốn một mẫu xe mới lạ, mạnh mẽ và linh hoạt, đặc biệt là trong điều kiện off-road, Triton là một sự tham khảo đáng xem.  

So sánh Mitsubishi Triton và Toyota Hilux


S

Vị thế của Xe Bán Tải Mỹ và Nhật:

  • Xe bán tải thường được coi là điểm mạnh của ô tô Mỹ. Trong số các mẫu bán tải Nhật, chỉ có Toyota Hilux được đánh giá là có thể “cân” được với Ford Ranger tại thị trường Việt Nam. Hilux được đánh giá cao với nhiều giá trị lớn từ thương hiệu Toyota.

Vai trò của Toyota Hilux:

  • Mặc dù Toyota không còn giữ vị trí “thống trị” như trước đây, nhưng với người dùng xe Việt, Toyota vẫn là thương hiệu đáng tin cậy về sự bền bỉ, vận hành tiết kiệm và giữ giá tốt. Do đó, những người theo đuổi giá trị truyền thống thường lựa chọn Toyota Hilux.

Mitsubishi Triton:

  • Mitsubishi Triton, mặc dù không có vị thế như Toyota, nhưng với sự “lột xác” mạnh mẽ về thiết kế và trang bị công nghệ hiện đại trong thế hệ mới, Triton mang đến những lợi thế đáng kể khi so sánh với Hilux.

Lựa chọn giữa Triton và Hilux:

  • Nếu người mua là “tín đồ” Toyota, đặt trọng giá trị thương hiệu, bền bỉ, và giữ giá, thì Hilux là lựa chọn rõ ràng. Tuy nhiên, nếu người mua muốn sự cởi mở, yêu thích xe Nhật nhưng đồng thời muốn cảm giác mới lạ và nhiều tùy chọn hơn, thì Mitsubishi Triton là một sự ứng cử viên đáng xem. 

Có nên mua Mitsubishi Triton 2024? 

Mitsubishi Triton đã mạnh mẽ xoá bỏ định kiến “xe Nhật thường nghèo trang bị”. Trong bản nâng cấp gần đây, Mitsubishi Triton không chỉ gây ấn tượng về thiết kế, mà còn thể hiện sự mạnh mẽ trong vận hành, đồng thời trang bị hàng loạt tính năng và công nghệ hỗ trợ lái hiện đại. 

Tổng kết 

Trong bối cảnh hiện tại, Ford Ranger vẫn là mẫu xe bán chạy nhất trong phân khúc. Tuy nhiên, đối với những người không muốn chọn một mẫu xe quá phổ biến, Mitsubishi Triton 2024 đem đến sự lựa chọn mới mẻ và thú vị. Xe không chỉ phù hợp cho việc di chuyển trong thành phố mà còn có khả năng off-road xuất sắc. 

>>>> Xem thêm 

Giá lăn bánh Kia Soluto

Giá lăn bánh Kia K3

Giá lăn bánh  Kia Seltos

Giá lăn bánh Kia Sorento

Giá lăn bánh  Kia Carnival

Rate this post
[bvlq_danh_muc]

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *